Category:

A number of và The number of khác nhau như thế nào?

spot_img

A number of và The number of là hai cụm từ gây nhầm lẫn cho nhiều bạn trong quá trình học tiếng Anh. Tuy đều mang ý nghĩa là nhiều, nhưng tùy vào từng hoàn cảnh mà chúng ta sẽ dùng The number of hoặc A number of. Ở bài viết hôm nay, PREP xin chia sẻ đến bạn cách sử dụng, các tiêu chí phân biệt The number of và A number of dễ hiểu nhất!

A number of và The number of
A number of và The number of

I. A number of là gì?

A number of là gì? A number of là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ một số lượng không nhất định, thường là số lượng lớn hoặc đáng kể của một cái gì đó. Ví dụ:

  • A number of students attended the workshop. (Một số sinh viên đã tham dự buổi hội thảo.)
  • A number of books were missing from the library shelves. (Một lượng lớn sách đã biến mất khỏi kệ sách của thư viện.)
  • A number of factors contribute to climate change, including deforestation and greenhouse gas emissions. (Nhiều yếu tố góp phần gây nên biến đổi khí hậu, bao gồm nạn phá rừng và khí thải nhà kính.)
A number of là gì?
A number of là gì?

II. The number of là gì?

The number of là gì? The number of cũng là một cụm từ tiếng Anh thông dụng, được sử dụng để chỉ một con số cụ thể hoặc một lượng cụ thể của cái gì đó. Ví dụ:

  • The number of participants in the marathon was higher than expected. (Số lượng người tham gia cuộc đua marathon cao hơn dự kiến.)
  • The number of cars on the road during rush hour can cause heavy traffic congestion. (Số lượng ô tô trên đường trong giờ cao điểm có thể gây tắc nghẽn giao thông nặng nề.)
  • The number of COVID-19 cases has been steadily decreasing due to vaccination efforts. (Số lượng ca COVID-19 đã giảm dần do các nỗ lực tiêm chủng.)

Về cơ bản, A number of và The number of đều thể hiện số lượng nhiều, nhưng A number of ám chỉ một số lượng không nhất định, trong khi The number of nhấn mạnh vào một con số cụ thể hoặc một lượng chính xác.

The number of là gì?
The number of là gì?

III. Cách dùng cấu trúc A number of và The number of

Ngoài nắm vững định nghĩa về A number of và The number of, các bạn cũng cần hiểu rõ 2 cụm từ này được dùng như thế nào. Cùng PREP tìm hiểu cách sử dụng chính xác của A number of và The number of ngay dưới đây nhé!

Cách dùng cấu trúc A number of và The number of
Cách dùng cấu trúc A number of và The number of
 

Cấu trúc

Cách sử dụng

Ví dụ

A number of

A number of + Noun (số nhiều) + V (chia theo chủ ngữ số nhiều).

  • A number of được sử dụng để chỉ một số lượng không nhất định hoặc đáng kể của một đối tượng hoặc sự kiện. 
  • Cụm từ này thường đi kèm với một danh từ đếm được và có thể được sử dụng trong cả câu khẳng định và câu phủ định.
  • A number of women attended my talk show. (Một số lượng lớn phụ nữ đã tham gia chương trình trò chuyện của tôi.)
  • A small number of children are educated at home. (Một số ít trẻ em được giáo dục tại nhà.)

The number of

The number of + Noun (số nhiều) + V (chia theo chủ ngữ số ít).

  • The number of được sử dụng để chỉ một con số cụ thể hoặc một lượng chính xác của một đối tượng hoặc sự kiện. 
  • Cụm từ này thường đi kèm với một danh từ đếm được và thường được sử dụng trong câu khẳng định.
  • The number of participants in the competition is limited to fifty. (Số lượng người tham gia cuộc thi bị giới hạn là năm mươi người.)
  • The number of books in the library has increased significantly since last year. (Số lượng sách trong thư viện đã tăng đáng kể kể từ năm ngoái.)

IV. Chú ý khi dùng A number of và The number of

Khi sử dụng A number of và The number of trong tiếng Anh, có một số chú ý quan trọng mà bạn nên nhớ để dùng chúng chính xác và hiệu quả. Dưới đây là một số lưu ý dành cho bạn:

  • Khi sử dụng A number of:
    • A number of thường được sử dụng với danh từ đếm được (countable noun), theo sau là động từ ở dạng số nhiều (plural). Ví dụ: A number of students were absent from class. (Một số học sinh vắng mặt trong lớp học.)
    • Không sử dụng “a number” trước danh từ không đếm được (uncountable noun). Ví dụ:
      • A number of water is needed for our body. (Sai ❌)
      • A quantity of water is needed for our body. (Một lượng nước là cần thiết cho cơ thể của chúng ta.) (Đúng ✅)
  • Khi sử dụng The number of:
    • The number of thường được sử dụng với danh từ đếm được (countable noun), theo sau là động từ ở dạng số ít (singular). Ví dụ: The number of participants has increased. (Số lượng người tham gia đã tăng lên.)
    • Không sử dụng “the number” trước danh từ không đếm được (uncountable noun). Ví dụ:
        • The number of rice is increasing. (Sai ❌)
        • The amount of rice is increasing. (Lượng gạo ngày càng nhiều.) (Đúng ✅) 
  • Lưu ý thêm:
    • A number of thể hiện một số lượng không nhất định hoặc đáng kể.
    • The number of thể hiện một con số cụ thể hoặc một lượng chính xác.
Chú ý khi dùng A number of và The number of
Chú ý khi dùng A number of và The number of

V. Phân biệt A number of và The number of

Vậy A number of và The number of có những điểm gì giống nhau và khác nhau? Hãy cùng PREP tìm hiểu qua bảng phân biệt dưới đây nhé!

Phân biệt A number of và The number of
Phân biệt A number of và The number of

Phân biệt

A number of

The number of

Giống nhau

Cả hai cụm từ A number of và The number of đều liên quan đến việc thể hiện số lượng, tạm dịch là “một số, nhiều,…”.

Khác nhau

Ngữ nghĩa

Một vài, một số, nhiều,…

Số lượng

Cấu trúc

  • A number of + Danh từ số nhiều
  • Động từ chia ở dạng số nhiều.
  • The number of + Danh từ số nhiều 
  • Động từ chia ở dạng số ít. 

Ví dụ

A number of students are going to the zoo. (Một số học sinh sẽ đi sở thú.)

The number of competitors here is small. (Số lượng đối thủ cạnh tranh ở đây thì ít.)

VI. Bài tập A number of và The number of có đáp án

Để nắm được cách dùng A number of và The number of cũng như phân biệt được 2 cụm từ này, hãy hoàn thành bài tập mà PREP cung cấp dưới đây nhé!

Bài tập A number of và The number of có đáp án
Bài tập A number of và The number of có đáp án

Bài tập: Điền A number of và The number of vào ô trống thích hợp:

    1. ________ students attended the workshop on environmental conservation.
    2. ________ available parking spaces in the downtown area has decreased recently.
    3. ________ fruits, including apples, oranges, and bananas, were on sale at the market.
    4. ________ books were left on the table after the event.
    5. ________ participants in the marathon exceeded 1000 this year.

Đáp án:

    1. A number of
    2. The number of
    3. A number of
    4. A number of
    5. The number of

Trên đây PREP đã giải đáp chi tiết về cấu trúc, cách dùng cũng như phân biệt A number of và The number of. Hy vọng thông tin trên sẽ giúp Preppies nắm chắc kiến thức và có thể áp dụng trơn tru hai cấu trúc này!

5/5 - (1 bình chọn)
spot_img
Tú Phạm
Founder/ CEO at Prep.vn

Thạc sĩ Tú Phạm – Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep.vn. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Thầy cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về ngôn ngữ.
Prep.vn - nền tảng học luyện thông minh, kết hợp giáo dục và công nghệ với sứ mệnh giúp mọi học sinh dù ở bất cứ đâu đều nhận được chất lượng giáo dục tốt nhất; mang đến trải nghiệm học và luyện thi trực tuyến như thể có giáo viên giỏi kèm riêng. Bên cạnh đội ngũ giảng viên chuyên gia TOP đầu, Prep.vn còn sử dụng trí tuệ nhân tạo với khả năng phân tích trải nghiệm người học, tạo ra nội dung học tương tác cao và không gian luyện thi ảo nhằm khắc phục tình trạng thiếu thực hành, tương tác ở các lớp học truyền thống.

Theo dõi Thạc Sĩ Tú Phạm

Bài Viết Cùng Chuyên Mục

Therefore là gì? Ý nghĩa, cách dùng cấu trúc Therefore trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, liên từ Therefore được sử dụng để tạo sự liên kết, thống nhất giữa các câu, đoạn với nhau. Vậy Therefore...

Giải nghĩa 2 chữ Vũ trong tiếng Hán (雨 & 宇) thông dụng!

Chữ Vũ trong tiếng Hán là gì? Cấu tạo như thế nào? Cách viết ra sao? Chắc chắn đây là điều mà rất nhiều...

Giải nghĩa về chữ Lâm trong tiếng Hán (林) chi tiết!

Mỗi nét cấu tạo Hán tự đều có công dụng tạo ý nghĩa và biểu âm cho từ đó. Khi phân tích từng chữ...

Giải mã chữ Khánh trong tiếng Hán (庆) chi tiết!

Khi tìm hiểu, phân tích từng Hán tự, bạn sẽ thấy được mỗi một chữ Hán đều mang những ý nghĩa sâu sắc. Vậy,...

Tổng hợp 8 cuốn sách song ngữ Trung Việt hay nhất mọi thời đại

Học Hán ngữ bằng cách đọc sách song ngữ Trung Việt đang trở thành phương pháp hiệu quả được rất nhiều người áp dụng....

Đề bài, bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề: Happiness of young people

IELTS Writing Task 2 Happiness of young people là một trong những đề bài mới, vừa xuất hiện trong đề thi thực chiến gắn...

Đề bài, bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề: Celebrities

Nếu gặp chủ đề Celebrities (Những người nổi tiếng) trong phòng thi IELTS Writing thì bạn sẽ xử lý như thế nào để ẵm...

Đề bài, bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề: Job seeking

Nếu gặp đề bài IELTS Writing Task 2 Job seeking trong phòng thi thực chiến thì bạn sẽ xử lý như thế nào để...

Đề bài, bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề: Problems for young people living in the cities and solutions

Problems for young people living in the cities and solutions (Vấn đề của giới trẻ sống ở thành thị và giải pháp) là một...

Đề bài, bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề: Art creation

Art creation (Sáng tạo nghệ thuật) là một trong những chủ đề lạ, ít xuất hiện trong đề thi Writing Task 2. Vậy nếu...

Để lại bình luận của bạn

Nội dung
Please enter your name here

Follow Prep.vn

Học viên điểm cao ⭐