Cấu trúc Stop – kiến thức ngữ pháp xuất hiện rất nhiều trong các dạng bài tập cũng như các tình huống giao tiếp tiếng Anh. Cấu trúc đặc biệt theo sau Stop có thể là cả hai trường hợp To V và Ving khiến nhiều bạn bối rối. Vậy nên hôm nay Prep.vn sẽ phân tích thật kỹ cách sử dụng và phân biệt các cấu trúc cũng như mở rộng thêm kiến thức để bạn nắm chắc cấu trúc này nhé!

I. Stop là gì?
Stop có phiên âm là /stɑːp/. Stop là một động từ có ý nghĩa “ngưng lại”, “dừng lại”. Ngoài ra, từ này cũng là một danh từ tiếng Anh mang nghĩa là “sự dừng lại”, “ga đỗ”, “bến đỗ”. Ví dụ:
-
- He couldn’t stop laughing (Anh ấy không thể ngừng cười)
- I’d have been here sooner, but I made several stops along the way (Tôi đã có thể ở đây sớm hơn nhưng tôi đã dừng lại một vài lần trên đường đi).

II. Cách sử dụng cấu trúc Stop
Cấu trúc Stop có một số công thức khác nhau và mang ý nghĩa hoàn toàn không giống nhau. Do đó, điều này thường gây ra nhầm lẫn và khó khăn đối với một số bạn. Hôm nay Prep sẽ giúp bạn tìm hiểu thật kỹ về những cấu trúc này để bạn có thể tự tin sử dụng cấu trúc Stop một cách chính xác.
1. Cấu trúc Stop + to V
Cấu trúc Stop + to V là cấu trúc dùng để diễn ra chủ thể (một ai đó) dừng lại một việc gì đó để làm việc khác. Công thức:
S + stop + to V + O
Ví dụ:
-
- Nam stopped to get the call from his father (Nam dừng lại để nhận cuộc gọi từ bố của anh ấy).
-
- It’s time for us to stop to think about our lives (Đã đến lúc chúng ta dừng lại để nghĩ về cuộc sống của chúng ta).

2. Cấu trúc Stop + Ving
Cấu trúc Stop + Ving dùng để diễn tả chủ thể (một ai đó) ngừng hoàn toàn một hành động nào đó. Công thức:
S + stop + Ving + O
Ví dụ:
-
- Nam stopped playing tennis to go home do housework (Nam dừng chơi tennis để về nhà làm việc nhà).
-
- Trung had pneumonia, so he stopped smoking (Trung đã bị viêm phổi nên đã ngừng hút thuốc).

3. Phân biệt Stop to V và Stop Ving
Dưới đây là bảng phân biệt giữa cấu trúc Stop to V và cấu trúc Stop Ving dành cho những bạn vẫn còn gặp rắc rối với hai cấu trúc này:
Cấu trúc |
Cách dùng |
Ví dụ |
Stop + to V |
Dừng để làm gì đó |
He stopped to pick up the letters that he’d dropped (Anh dừng lại để nhặt những lá thư mà anh ấy đã bỏ rơi). |
Stop + Ving |
Dừng việc gì đó |
He stopped picking up the letters (Anh ấy dừng việc nhặt những lá thư lại). |
4. Một số từ/ cụm từ thông dụng đi kèm với Stop
Một cố các cụm động từ (Phrases Verbs) với cấu trúc Stop:
Phrasal Verb |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Stop away |
Tránh xa một nơi nào đó |
Viet stopped away from the office for several weeks because he was in depression. (Việt đã tránh xa khỏi văn phòng trong vài tuần vì anh ta bị trầm cảm.) |
Stop by |
Ghé thăm qua mà không có lời mời hoặc chuẩn bị từ trước |
Lan’ll stop by on her way home to bring some milk and bread. ( Lan ghé qua nhà khi đi trên đường để mang theo một chút sữa và bánh mỳ) |
Stop in |
Ở nhà, không đi ra ngoài |
What did you do for this holiday? – I stopped in. I wasn’t feeling so good. (Bạn làm gì vào kỳ nghỉ này – Tôi ở nhà. Tôi cảm thấy không khỏe lắm). |
Stop Off |
Đi đâu đó tiện đường |
On my way home I stopped off at the Thegioididong and got an Iphone (Trên đường về nhà, tôi ghé qua thế giới di động để mua một chiếc Iphone) |
Stop out |
Không về nhà qua đêm |
Thao had a rough weekend, She stopped out all night on Saturday. (Lan đã có một ngày cuối tuần khó khăn, cô không ở nhà cả đêm vào thứ Bảy) |
Một số cụm từ và idioms với Stop:
Cụm từ |
Định nghĩa |
Ví dụ |
pull out all the stops |
Nỗ lực hết mình để đạt được mong muốn |
I pulled out all the stops to meet the deadline (Tôi dùng nỗ lực lớn để đạt được mục đích) |
put a stop to something |
Đặt dấu chấm hết cho, kết thúc |
Lisa would have to put a stop to all this nonsense. (Lisa sẽ phải dừng lại cho tất cả những điều vô nghĩa này.) |
stop at nothing |
Không từ một thủ đoạn nào |
Thanos would stop at nothing to retain his power. (Thanos làm mọi các để đạt được sức mạnh của anh ta) |
stop someone’s mouth |
Làm người nào đó phải giữ kín chuyện gì đó |
“Even if the correspondent wanted to reveal the truth, censorship would stop his mouth.” (Ngay cả khi phóng viên muốn tiết lộ sự thật, sự kiểm duyệt sẽ chặn miệng anh ta) |
stop payment |
Đình chỉ việc chi trả hoặc thanh toán |
“Cardholders can dispute or stop payment of the charge.” (Chủ thẻ có thể tranh chấp hoặc ngừng thanh toán phí.) |
5. Cách chia động từ Stop trong các thì tiếng Anh
Dưới đây là bảng chia động từ với các thì thông dụng giúp bạn chia động từ chính xác với Stop:
Thì |
Chủ ngữ |
Cách chia |
Ví dụ |
I/You/We/They/N số nhiều |
Stop |
We stop smoking (Chúng tôi ngừng hút thuốc) |
|
He/She/It/N số ít |
Stops |
She stops smoking (Cô ấy ngừng hút thuốc) |
|
Tất cả các ngôi |
Stopped |
I stopped playing piano (Tôi đã ngừng chơi đàn) |
|
I/You/We/They/N số nhiều |
Have stopped |
I have just stopped listening to music (Tôi vừa ngừng nghe nhạc) |
|
He/She/It/N số ít |
Has stopped |
Rain has stopped (Mưa vừa tạnh) |
|
Tất cả các ngôi |
Will stop |
I will stop playing this game (Tôi sẽ dừng chơi game) |
III. Bài tập cấu trúc Stop có đáp án chi tiết
Bài tập: Chia động từ trong ngoặc, vận dụng các kiến thức về cấu trúc Stop:
-
- Hung stopped …………..(work) for them last year.
- On the way to school, I stopped …………..(buy) a pen.
- He has stopped …………..(cycle) to school.
- Nam stopped …………..(wait) for his sister
- Lan Stopped off …………..(play) at the cyber shop on his way home.
- We have stopped …………..(use) plastic bags.
- Students should stop …………..(look) around during the exam.
- Boo stop …………..(go) home.
- We stopped …………..(look) at the cat.
- Huyen stopped …………..(have) dinner at 8:00 PM.
Đáp án:
-
- Working
- To buy
- Cycling
- To wait
- Playing
- Using
- Looking
- Going to school.
- To look
- To have
Trên đây là tổng hợp rất đầy đủ về cấu trúc Stop, đừng quên ôn tập lại nhiều lần để tránh quên những kiến thức đã học nhé. Chúc các bạn học tập hiệu quả!