Go ahead là gì? Sự khác nhau giữa Go ahead và một số cụm từ khác

spot_img

Go ahead là gì? Đây hẳn là câu hỏi mà nhiều bạn đang đi tìm kiếm câu trả lời. Trong bài viết này, PREP không chỉ giải nghĩa Go ahead là gì mà còn giúp bạn biết được cách phân biệt chính xác giữa Go ahead với Go-ahead, Go on, Go through, Go over và Go off. Tham khảo ngay nhé!

I. Go ahead là gì?

Go ahead là gì? Theo từ điển Cambridge, Go ahead đóng vai trò là cụm động từ tiếng Anh, mang ý nghĩa: bắt đầu làm việc gì, cho phép ai đó làm gì, tiếp tục làm việc gì. Ví dụ:

  • The “BYN” music club received permission to go ahead with the music festival. (Câu lạc bộ âm nhạc “BYN” đã được phép bắt đầu tổ chức lễ hội âm nhạc.)
  • “May I go out to answer my phone?” “Sure, go ahead.” (“Tôi có thể ra ngoài nghe điện thoại được không?” “Được thôi, cứ tự nhiên.”)
  • The project is now going ahead as planned. (Dự án tiếp tục thực hiện theo kế hoạch.)
Go ahead là gì?
Go ahead là gì?

II. Cách dùng cấu trúc Go ahead

Cùng PREP tìm hiểu các cách dùng thông dụng của Go ahead là gì nhé!

1. Diễn tả việc bắt đầu hoặc tiếp tục làm gì đó

Cấu trúc Go ahead được sử dụng khi chúng ta bắt đầu hoặc tiếp tục làm gì đó. Ví dụ:

  • The feast will go ahead as scheduled. (Bữa tiệc sẽ tiến hành theo như kế hoạch.)
  • Jerry will go ahead and finish the presentation. (Jerry sẽ tiếp tục và kết thúc bài thuyết trình.)

2. Diễn tả việc cho phép ai đó làm gì

Cấu trúc Go ahead được sử dụng khi chúng ta cho phép ai đó làm gì. Ví dụ:

  • “Can I borrow your book?” “Yes, go ahead”. (“Tôi có thể mượn cuốn sách của bạn được không?” “Ừ, cứ lấy đi”.)
  • You can go ahead first, I am busy now. (Bạn có thể đi trước, giờ tôi đang bận chút.)
Cách dùng cấu trúc Go ahead
Go ahead là gì? Cách dùng cấu trúc Go ahead

III. Phân biệt Go ahead và Go-ahead

Go ahead và Go-ahead chỉ khác nhau dấu gạch ngang ở giữa nhưng chính điều này lại đem đến nhiều sự khác biệt. Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

Phân biệt Go ahead và Go-ahead

Go ahead

Go-ahead

Từ loại

Cụm động từ

Danh từtính từ

Ý nghĩa 

Go ahead có nghĩa bắt đầu làm việc gì, tiếp tục làm việc gì.

Go-ahead với vai trò danh từ có nghĩa là sự khởi đầu, sự cho phép. Về tính từ, nó mang nghĩa cầu tiến, sẵn sàng đổi mới sáng tạo.

Ví dụ

You can go ahead without me; I’ll catch up later. (Bạn có thể bắt đầu mà không có tôi; Tôi sẽ theo sau.)

Once the project proposal received the necessary approvals and funding, it was given the official goahead to begin implementation. (Sau khi dự án nhận được sự phê duyệt và tài trợ cần thiết, nó sẽ nhận được giấy phép bắt đầu thi công.)

As a go-ahead company, we build a flexible system for our employees. (Là một công ty tiên phong đổi mới, chúng tôi xây dựng hệ thống làm việc linh hoạt cho nhân viên của mình.)

Phân biệt Go ahead và Go-ahead
Go ahead là gì? Phân biệt Go ahead và Go-ahead

IV. Phân biệt Go ahead, Go on, Go through, Go over và Go off

Go ahead, Go on, Go through, Go over và Go off đều đóng vai trò cụm động từ trong câu. Tuy nhiên, xét về ngữ cảnh cụ thể, mỗi cụm từ sẽ áp dụng cho mỗi trường hợp riêng biệt. Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

Phân biệt

Ý nghĩa

Ví dụ

Go ahead

Cho phép hoặc khuyến khích ai đó tiến hành hoặc làm điều gì đó.

Please, go ahead and take the last piece of cake. I’m full. (Hãy ăn miếng bánh cuối cùng đi nhé. Tôi đã no rồi.)

Go on

Tiếp tục 

Robert didn’t let the criticism stop him. He decided to go on with his project. (Robert đã không để những lời chỉ trích ngăn cản mình. Anh vẫn quyết định tiếp tục dự án.)

Go through

Trải qua một quá trình, thường là một quá trình khó khăn hoặc nhiều thách thức.

We need to go through this stack of paperwork to find the missing contract. (Chúng ta cần phải xem hết đống giấy tờ này để tìm ra bản hợp đồng còn thiếu.)

Go over

Xem xét, kiểm tra hoặc xem lại thông tin, dự án, hoặc tài liệu một cách kỹ lưỡng.

Let’s go over the details of the presentation one more time to make sure everything is perfect. (Chúng ta hãy xem lại nội dung của bài thuyết trình một lần nữa để đảm bảo mọi thứ đều hoàn hảo.)

Go off

Phát ra âm thanh hoặc tiếng nổ, tiếng chuông báo thức kêu.

The bomb went off at the Halloween festival yesterday, but luckily, no one was hurt. (Hôm qua, trong lễ hội Halloween, một quả bom đã nổ, nhưng may mắn là không ai bị thương.)

Phân biệt Go ahead, Go on, Go through, Go over và Go off
Go ahead là gì? Phân biệt Go ahead, Go on, Go through, Go over và Go off

V. Bài tập Go ahead là gì trong tiếng Anh

Cùng PREP nắm vững Go ahead là gì bằng cách làm ngay hai bài tập thực hành dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập

Bài tập 1: Chọn cụm động từ thích hợp điền vào ô trống: Go ahead, Go on, Go through, Go over, Go off.

  1. Please _______and start the presentation whenever you’re ready.
  2. Alex decided to_______with the project after the one-month delay despite facing many challenges.
  3. I _______ a tough time of coping with my mental health last week.
  4. Let ‘s_______the main points of the plan to ensure everyone understands their roles.
  5. Yesterday, the fire alarm_______, and everyone in the building had to evacuate immediately.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng:

  1. The project received the official _______ from the board of directors.
    1. Go ahead
    2. Go-ahead
  2. You can _______and start eating; I’ll be there in a minute.
    1. Go ahead
    2. Go-ahead
  3. I gave her my_______to use my computer while I’m away.
    1. Go ahead
    2. Go-ahead
  4. The festival is now_______ as planned.
    1. Going ahead
    2. Go-ahead
  5. We can’t proceed with the construction until we have the necessary_______ from the local authorities.
    1. Go ahead
    2. Go-ahead

2. Đáp án

Bài tập 1:

  1. Go ahead
  2. Go on
  3. Went through
  4. Go over
  5. Went off

Bài tập 2:

  1. B
  2. A
  3. B
  4. A
  5. B

Hy vọng bài viết trên của PREP đã giúp bạn nắm rõ khái niệm Go ahead là gì cũng như biết cách phân biệt Go ahead, Go-ahead và một số cụm động từ tiếng Anh khác. Chúc các bạn ngày càng chinh phục được nhiều kiến thức tiếng Anh hay hơn nữa.

5/5 - (1 vote)
spot_img
Tú Phạm
Founder/ CEO at Prep.vn

Thạc sĩ Tú Phạm – Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep.vn. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Thầy cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về ngôn ngữ.
Prep.vn - nền tảng học luyện thông minh, kết hợp giáo dục và công nghệ với sứ mệnh giúp mọi học sinh dù ở bất cứ đâu đều nhận được chất lượng giáo dục tốt nhất; mang đến trải nghiệm học và luyện thi trực tuyến như thể có giáo viên giỏi kèm riêng. Bên cạnh đội ngũ giảng viên chuyên gia TOP đầu, Prep.vn còn sử dụng trí tuệ nhân tạo với khả năng phân tích trải nghiệm người học, tạo ra nội dung học tương tác cao và không gian luyện thi ảo nhằm khắc phục tình trạng thiếu thực hành, tương tác ở các lớp học truyền thống.

Theo dõi Thạc Sĩ Tú Phạm

Bài Viết Cùng Chuyên Mục

Review sách Tự học cấp tốc tiếng Trung phồn thể PDF chi tiết

Tự học cấp tốc tiếng Trung phồn thể PDF là một cuốn sách giúp bạn làm quen với Hán ngữ vô cùng hiệu quả....

地 là gì? Ý nghĩa, cách dùng 地 trong tiếng Trung

Để phân biệt và sử dụng đúng 3 chữ 的、地、得 trong tiếng Trung, bạn cần học và nắm vững cách dùng của 地 để...

Các dạng ngữ pháp tiếng Trung thi THPT Quốc gia

Nếu muốn chinh phục được đề thi Đại học môn tiếng Trung với số điểm cao, các sĩ tử cần phải nắm vững được...

Cấu trúc Để làm gì đó trong tiếng Trung là gì? Cách dùng 为了… chính xác

Cấu trúc để làm gì đó trong tiếng Trung là một dạng ngữ pháp thông dụng trong giao tiếp và văn viết HSK. Vậy...

Phân biệt cách dùng 又 và 再 trong tiếng Trung

又 và 再 là hai phó từ được sử dụng cực kỳ phổ biến trong giao tiếp tiếng Trung. Vậy cách dùng 又 và...

Học từ vựng qua bộ Sước trong tiếng Trung (辵 & 辶) chi tiết

Việc học và ghi nhớ mỗi bộ thủ sẽ giúp bạn trau dồi vốn từ vựng tiếng Trung hiệu quả. Vậy, bộ Sước trong...

Chinh phục từ vựng qua 2 bộ Phi trong tiếng Trung (非 & 飛)

Trong tiếng Trung, có một số bộ thủ có cùng tên gọi những cách viết và ý nghĩa khác nhau. Nằm trong số đó...

Học Hán ngữ qua bộ Khảm trong tiếng Trung (凵)

Có thể bạn chưa biết, bộ thủ tiếng Trung ra đời từ hàng nghìn năm về trước. Trải qua các thời kỳ thay đổi...

Học từ vựng qua bộ Hành trong tiếng Trung (行)

Học và ghi nhớ ý nghĩa, cách viết bộ Hành trong tiếng Trung sẽ giúp bạn củng cố và nâng cao vốn từ vựng...

Tẩy và bút chì IELTS bao tiền? Tại sao tẩy & bút chì IELTS lại đắt?

Với những ai đã tìm hiểu về kỳ thi IELTS, có lẽ đã nghe qua giá của bộ đôi tẩy và bút chì thi...

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Follow Prep.vn

Học viên điểm cao ⭐