Bài viết này, Prep sẽ giới thiệu đến các bạn 17 cụm từ thông dụng nhất đi cùng với Down( Phrasal Verb Down) và bài tập vận dụng của chúng. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây nhé!

Phrasal Verb DOWN trong Tiếng Anh và bài tập vận dụng
Mục lục
I. Giới thiệu về Phrasal Verb Down
Down thường là một giới từ đi liền với nhiều động từ khác nhau tạo nên cụm động từ hay, chúng giúp các bạn ứng dụng tốt cho các bài thi, ghi điểm cao. Down nếu chỉ đứng riêng lẻ sẽ có nghĩa rơi xuống, ở vị trí dưới…nhưng đi kèm với các động từ mang ý nghĩa rất khác nhau.
II. 10 Phrasal Verb Down thường hay gặp trong Tiếng Anh
1.Calm down: nghĩa là bình tĩnh lại
He sat down, took a few deep breaths and tried to calm himself down.
( dịch: Anh ấy ngồi xuống, hít thở sâu vài lần và cố gắng bình tĩnh lại.)
2. Break down: nghĩa là (máy móc) hỏng
The cars broke down and we had to push it off the road.
( dịch: Chiếc xe bị hỏng và chúng tôi phải đẩy nó ra ngoài khỏi đường.)
Nghĩa khác: Break down: nghĩa là sụp đổ (cảm xúc)
He broke down and cried when she breaks his heart
(dịch: Anh ấy đã suy sụp và khóc khi cô ấy làm tổn thương trái tim anh.)
3. Settle down: nghĩa là ổn định
After 5 years, he finally decided to get married and settle down.
(dịch: Sau 5 năm, cuối cùng anh ấy cũng quyết định kết hôn và ổn định cuộc sống.)
Nghĩa khác: Settle down:nghĩa là trở nên yên lặng
Every body please settle down.
(dịch: mọi người làm ơn hãy yên lặng nào.)
4. Back down (from something/someone) nghĩa là thoái lui; rút lại ý kiến, quan điểm
The employess finally backed down from their plan to go on strike when the director tried to negotiate with them..
(dịch: Những người nhân viên cuối cùng đã rút lại kế hoạch đình công khi giám đốc cố gắng thương lượng với họ..)
5. Jot down: nghĩa là ghi lại
She always carry a notebook with me to jot down any new ideas.
(dịch:Cô ấy luôn mang theo một cuốn sổ bên mình để ghi lại mọi ý tưởng mới.)
6. Narrow down:nghĩa là thu hẹp lại
The boss finally narrowed the list of candidates down from ten to two people.
( dịch: Người sếp cuối cùng đã thu gọn danh sách ứng viên từ mười người xuống còn hai người.)
7. Turn down sth: nghĩa là từ chối
When we asked him to lend me some money, he immediately turned me down.
( dịch: Khi chúng tôi hỏi vay anh ấy tiền, anh ấy ngay lập tức từ chối tôi.)
8. Let sb down:nghĩa là làm ai đó thất vọng
We will try to do our best and we’re not gonna let my parents down.
( dịch: Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức mình và sẽ không làm bố mẹ thất vọng.)
9. Get down to sth:nghĩa là bắt đầu nghiêm túc làm gì đó
If the introductions are over let’s just get down to business.
( dịch: Nếu phần giới thiệu đã kết thúc, chúng ta hãy bắt đầu công việc thôi.)
10.Back down /bæk daʊn/ nghĩa là rút lại quan điểm, ý kiến
Ví dụ: After being confronted with our evidence, the other side had to back down.
( dịch: Sau khi đối diện với bằng chứng của chúng tôi, phía bên kia đã phải rút lui.)
III. Bài tập vận dụng Phrasal Verb Down
- Just …………………., stop crying and tell him what happened.
- She’s not going to …………………. an invitation to go to Japan!
- The increase in amount of crayon …………………. the price of the goods.
- The thief was …………………. on the floor by polices.
- On Christmas’s Eve, many people gather together to …………………. for the coming year.
Đáp án cho bài tập trên
- calm down
- turn down
- brought down
- pinned down
- count down
Thế là bạn đã có thể dắt túi được gần 10 cụm từ hay với Down rồi, hãy cùng áp dụng tốt cho bài thi của mình nhé!