Cụm động từ đi cùng put rất thường xuyên được sử dụng trong văn phong nước ngoài. Ngày hôm nay, Prep.vn sẽ cùng các bạn điểm qua 21 Phrasal Verb Put thông dụng trong Tiếng Anh, hãy cùng tìm hiểu ngay tại bài viết dưới đây thôi!

I. Giới thiệu đầy đủ 10 Phrasal verb Put thường gặp nhất trong Tiếng Anh
1. Phrasal Verb Put Down
- Ý nghĩa 1: write on a piece of paper (sometimes we just say “put” without “down”): ghi ra, viết xuống
Ví dụ: You should put down what I just said. (Bạn nên ghi lại tất cả những gì mình vừa nói.)
- Ý nghĩa 2: To criticize and humiliate: phê bình ai, chỉ trích / làm nhục ai
Ví dụ: The boss put him down because he failed an important contract. (Ông chủ phê bình anh ấy vì không làm được một hợp đồng quan trọng.)
- Ý nghĩa 3: To kill an animal that is sick, old, suffering, or dangerous: giết (động vật mà chúng già, ốm hoặc nguy hiểm)
Ví dụ: My dog has been seriously sick for a long time. Therefore, I don’t want to hurt her anymore so I decided to put her down. (Bé cún nhà tôi đã ốm một thời gian rất dài rồi.Bởi vậy, tôi không muốn bé phải chịu đau thêm nữa nên quyết định trợ tử bé.)
2. Phrasal Verb Put Off
Ý nghĩa của put off là trì hoãn, lui lại.
Cấu trúc: Put off To delay doing something, procrastinate
Ví dụ: Because of the heavy rain, the soccer match has to put off till tomorrow. (Vì trận mưa lớn nên trận bóng đá phải hoãn đến ngày mai.)
3. Phrasal Verb Put On
Ý nghĩa : Start wearing or using (clothing, accessories, makeup): mặc vào
Ví dụ: She put on her gourgeous dress on her birthday party. (Cô ấy mặc bộ váy lộng lẫy trong bữa tiệc sinh nhật.)
4. Phrasal Verb Put Back
Ý nghĩa : return an object to the location where it came from: trả về vị trí cũ
Ví dụ: Could you put this books back on the bookshelf? (Bạn để lại những cuốn sách này lên giá sách được không?)
5. Phrasal Verb Put Forth / Put Forward
Ý nghĩa : to offer an idea, plan, or proposal for consideration: Đề xuất
Ví dụ: He put forward an idea changing the training method to the HR manager. (Anh ấy đưa ra một đề xuất ý tưởng thay đổi phương thức đào tạo cho Trưởng phòng Nhân sự.)
6. Phrasal Verb Put Through
Ý nghĩa : transfer or connect somebody on the telephone: kết nối qua điện thoại
Ví dụ: I want to talk to Mary. Can you put it through her? (Tôi muốn nói chuyện với Mary. Bạn hãy nối máy với cô ấy giúp tôi nhé.)
7. Phrasal Verb Put Up With
Ý nghĩa : tolerate; accept an annoying situation or behavior: chịu đựng
Ví dụ: I can’t put up with my roommate’s mess anymore because my room is too dirty. (Tôi không thể chịu đựng được thêm sự bừa bộn của cô bạn cùng phòng thêm một chút nào nữa vì phòng tôi đã quá bẩn rồi.)
8. Phrasal Verb Put about/ around
Ý nghĩa : Tell a lot of people something that is not true. Đặt điều, bịa chuyện
Ví dụ: She doesn’t like a neighbor who put about that she is pregnant. (Cô ấy rất không thích người hàng xóm bịa đặt rằng cô đang mang thai)
9. Phrasal Verb Put aside = Put by
Ý nghĩa : để dành, dành dụm (tiền, thời gian) cho mục đích nào đó
Ví dụ: Jane put aside a little money every month for travelling Greece next year. (Jane đã để dành một ít tiền hàng tháng đẻ đi du lịch Hy Lạp vào năm sau.)
II. Lời Kết
Trên đây là tổng hợp đầy đủ nhất top 10 phrasal verb Put giúp các bạn học Tiếng Anh dễ dàng mở rộng vốn từ của bản thân theo chiều sâu. Các bạn hãy cùng chờ đợi những bài viết về chủ đề Phrasal Verb sắp tới của Prep.vn nhé!