Ngày hôm nay chúng ta sẽ cùng với Prep tìm hiểu các Phrasal verb với Be trước nhé! Trong tiếng Anh có một khái niệm là cụm động từ (Phrasal Verb), đó được hiểu là sự kết hợp của một động từ cùng với một trạng từ, một giới từ hoặc cả hai. Phrasal verb luôn luôn đóng một vai trò quan trọng trong giao tiếp hằng ngày, chính vì vậy mà trong quá trình học và giao tiếp tiếng Anh chúng ta thường sẽ gặp rất nhiều các cụm động từ như thế này.

I. Phrasal verb là gì?
Phrasal verbs là các cụm động từ, có công thức cấu tạo như sau:
ĐỘNG TỪ + TIỂU TỪ-có thể hiểu là (giới từ hoặc trạng từ)
Với một động từ có sẵn, chúng ta chỉ cần thêm một giới từ hoặc trạng từ ở phía sau thì phrasal verb được tạo thành sẽ có nghĩa hoàn toàn khác.
Ví dụ: động từ “take” có nghĩa là lấy mất, nhưng khi thêm các giới từ khác thì nghĩa thay đổi, tương tự với các cụm phrasal verb với be:
- Take off nghĩa là cất cánh, thăng tiến nhanh
- Take on nghĩa là nhận trách nhiệm
- Take in nghĩa là hiểu
II. 24 cụm Phrasal Verb với Be trong Tiếng Anh
Phrasal Verb với Be | Ngữ nghĩa phrasal verb với be | Ví dụ phrasal verb với be |
1.Be after | Để cố gắng lấy hoặc tìm | What’s she after ? Is she looking for proof ? |
2.Be against | Chống lại, phản đối | I must say I’m certainly against the idea. |
3.Be along | Đến nơi | John will be along soon. He’s on his way. |
4.Be away | Ở một nơi khác | He is away today. He has gone to London. |
5.Be down | Bị buồn hoặc chán | The new is bad so May is a bit down today. |
6.Be down | Giảm xuống | Oil price was down today. |
7.Be down on | Không chấp thuận, ghét | Why is Billie so down on the new recruit? |
8.Be down with | Bị ốm hoặc mắc bệnh. | My father is down with a bad cold. |
9.Be in | Có mặt (tại cơ quan / tại nhà) | I’ll be in all day so you can call me all the time |
10.Be in for | Có lý do để mong đợi một cái gì đó. | I think they are in for snow today. |
11.Be in on | Hãy tham gia hoặc tham gia vào một cái gì đó. | Alexa is in on the project too. |
12.Be into | Quan tâm hoặc tham gia vào một cái gì đó | SHe’s into sports and he’s into poliltics. |
13.Be off | Rời đi để đi đâu đó | I’m off! I’ve got planes to catch. |
14.Be on | Đang hoạt động | The TV is on. |
15.Be on | Uống thuốc hoặc ma túy | The drivers were on drugs at the time of the accident. |
16.Be on about | Có nghĩa là, cố gắng nói | What are you on about? They don’t understand. |
16.Be on to
17.Be onto |
Khám phá | My colleagues are excited. They must be on to something |
18.Be out | Vắng mặt ở nhà hoặc nơi làm việc | Where’s John? He’s out today. |
19.Be out of | Không còn lại | They’re out of coffee I’m afraid. |
20.Be out to | Cố gắng đạt được; được xác định | SHe’s out to win the match. |
21.Be up | Thức dậy và rời khỏi giường | Jerry was up at the crack of dawn! |
22.Be up | Tăng | The interest rate is up again. |
23.Be up to | Làm sai, không cư xử đúng mực | What is this kid up to? |
24. Be up to | Là trách nhiệm của ai đó | It’s up to the law to find a solution. |
Hi vọng sau bài chia sẻ này, các bạn đã bổ sung thêm một lượng phrasal verb với be vào vốn từ vựng của mình. Và đừng quên vận dụng trong quá trình sử dụng tiếng Anh, sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp nhé.