Talk about festival in Vietnam – đề bài thuộc chủ đề Festivals, một trong những chủ đề vô cùng thông dụng, thường xuyên xuất hiện trong đề thi thực chiến. Và nhắc đến một “festival” đặc trưng ở Việt Nam, chắc hẳn ai cũng sẽ nghĩ đến Tết Nguyên Đán đầu tiên phải không nào? Trong bài viết hôm nay hãy cùng PREP đi tìm hiểu bài mẫu IELTS Speaking Part 1 + 2 + 3 trong đề thi Talk about festival in Vietnam thực chiến nhé!

I. Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề: Festivals
Talk about TET festival in Viet Nam là chủ đề không thể bỏ qua khi bạn luyện thi tiếng Anh IELTS.
Cùng nghe Podcast bài mẫu IELTS Speaking Part 1 – Topic Festivals:
1. How do you celebrate festivals in your country?
Woah, isn’t this tricky? Let’s see… Each festival is quite one of a kind, but I always make a point of having outings or small dates with my extended family and close-knit friends. We’d enjoy festival food and do some common rituals that vary for each festival. So, take Mid-autumn festival as an example, every year I would go to the Old Quarter to see the different toys specifically made for this holiday.
-
-
-
-
- one of a kind (a): độc nhất vô nhị
- outing (n): họp mặt, gặp mặt
- extended family (n): đại gia đình
- close-knit friend (n): bạn thân
- ritual (n): nghi thức
-
-
-
2. What special food and activities do you have for these festivals?
Đăng nhập ngay Bạn cần đăng nhập để xem nội dung này
-
-
-
-
- understatement (n): nói giảm nhẹ, nói bớt đi
- off the top of my head (phr): bật ra từ trong đầu
- family gathering (n): họp mặt gia đình
- Wandering Soul’s day (n): Lễ Vu Lan
- show appreciation towards (a): thể hiện sự quý trọng
- departed loved ones (n): người thân đã khuất
- chilled dishes (n): hàn thực (như bánh trôi, bánh chay)
-
-
-
3. How do you celebrate spring Festivals?
Đăng nhập ngay Bạn cần đăng nhập để xem nội dung này
-
-
-
-
- make a toast with (phr): nâng ly
- of age (phr): đủ tuổi (thường là 18 hoặc 20)
- take this opportunity to do sth (phr): tận dụng cơ hội làm gì
-
-
-
4. What’s your favorite festival of the year?
Đăng nhập ngay Bạn cần đăng nhập để xem nội dung này
-
-
-
-
- in specific (phr): cụ thể
- treasure (v): trân quý
- family reunion (n): đoàn tụ gia đình
- go with (v): lựa chọn
- abundant (a): rất nhiều
-
-
-
II. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 chủ đề Talk about festival in Vietnam
1. Đề bài: Talk about festival in Vietnam
Với chủ đề Talk about festival in Vietnam:

2. Dàn bài Part 2: Talk about festival in Vietnam
2.1. Ý tưởng bài mẫu (tiếng Việt)
Bối cảnh | Miêu tả lễ hội |
|
|
Câu chuyện | Cảm nghĩ |
|
|
2.2. Take-note trong 1 phút (tiếng Anh)
Setting | Description |
|
|
Story | Feelings + Reasons |
|
|
3. Sample Speaking: Talk about festival in Vietnam
Dưới đây là bài mẫu IELTS Speaking Part 2 của đề bài Talk about festival in Vietnam về Tết Nguyên Đán, tham khảo để học tiếng Anh IELTS Onlinehiệu quả tại nhà bạn nhé.
Cùng nghe Podcast bài mẫu IELTS Speaking Part 2 – Talk about festival in Vietnam:
My favorite holiday is Tet – one of the most important national celebrations in Vietnamese culture. We celebrate Tet annually in January or February in the Gregorian calendar and it is considered the biggest occasion for family and friends’ reunions.
Đăng nhập ngay Bạn cần đăng nhập để xem nội dung này
Dưới đây là một số từ vựng hay đã sử dụng trong đề bài Talk about festival in Vietnam:
-
-
- Gregorian calendar (n): lịch Dương
- cliché (a): rập khuôn
- intriguing (a): thú vị
- facet (n): khía cạnh
- family altar (n): bàn thờ gia đình
- ancestor (n): tổ tiên
- exquisite (a): rất ngon, tuyệt hảo
- exhilarating (a): phấn khích
- immerse myself in (phr): đắm chìm trong
- distinctive (a): đặc biệt, riêng có
- hustle and bustle (phr): sự xô bồ
- bask in (v): hưởng thụ
- company (n): sự bầu bạn
- indispensable (a): không thể thiếu
-
Tham khảo thêm bài viết:
III. Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 3 chủ đề: Festivals
Cùng nghe Podcast bài mẫu IELTS Speaking Part 3 – Topic Festivals:
1. How do people in Vietnam value traditional festivals?
Oh, absolutely. In fact, I think we do take the word ‘value’ to a whole new level. Our country has over 8000 festivals every year, some of which are held at the national level, and some are only local celebrations.
No matter the scale, though, most Vietnamese go to great lengths to ensure that the traditional customs are celebrated after meticulous planning and preparation. The elders also make a lot of efforts in passing down the meanings and ceremonies involved in these festivals to the young generation.
-
-
-
-
- scale (n): cấp độ
- go to great lengths (phr): cố gắng rất nhiều để làm điều gì đó
- meticulous (a): cẩn thận, kỹ càng
- pass down (v): truyền lại
-
-
-
2. What’s the difference between the ways festivals are celebrated now and in the past?
Đăng nhập ngay Bạn cần đăng nhập để xem nội dung này
-
-
-
-
- profound (a): rõ rệt
- formal (a): trang trọng
- critical (a): cần thiết
- unite (v): kết nối
- a multitude of (phr): nhiều
- celebratory ceremony (n): các dịp lễ kỷ niệm
- drastic (a): rõ nét, lớn
- obligatory (a): mang tính bắt buộc
- sheer joy (n): niềm hạnh phúc lớn
-
-
-
3. Do you think it is wrong for young people to not celebrate traditional festivals?
Đăng nhập ngay Bạn cần đăng nhập để xem nội dung này
-
-
-
-
- stance (n): quan điểm
- approximately (adv): khoảng
- literally (adv): hiểu theo nghĩa đen
- snowed under with (phr): bận rộn
- highlight (v): nhấn mạnh
- cultural heritage (n): di sản văn hóa
- integral (a): cần thiết, không thể thiếu
- hence (): do đó
- in one’s best interest (phr): vì lợi ích của ai đó
-
-
-
Trên đây là bài mẫu IELTS Speaking Part 1 + 2 + 3 chủ đề Talk about festival in Vietnam được viết bởi các thầy cô tại Prep. Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình để học IELTS thì đừng bỏ qua các khóa học IELTS tại Prep nhé!