Thán từ | Ý nghĩa | Ví dụ cụ thể |
Ah | Ah bày tỏ niềm vui, sự nhận biết điều gì, sự cam chịu và sự bất ngờ | - Ah, that feels good (À, thật tốt).
- Ah, now he understands (À, giờ anh ấy hiểu rồi).
- Ah well, it can’t be helped (À, không thể nào khác được).
- Ah! She’s won! (A, cô ấy chiến thắng).
|
Alas | Alas bày tỏ đau buồn hay thương hại | - Alas, my aunt’s dead now (Chao ôi, bây giờ dì tôi đã mất).
|
Dear | Dear bày tỏ sự đáng tiếc và thể hiện sự bất ngờ | - Oh dear! Is it hot? (Ôi chao! Có nóng không?).
- Dear me! That’s a surprise! (Trời ơi! Đó là một điều bất ngờ!).
|
Eh | Eh thể hiện yêu cầu sự lặp lại, sự điều tra, sự bất ngờ và thỏa thuận mời | - It’s raining today. Eh? I said it's going to rain today (Hôm nay trời mưa. Hở? Tôi nói hôm nay trời sẽ mưa).
- What does she think of that, eh? (Cô ấy nghĩ gì về điều đó, hả?).
- Eh! Really? (Hở! Có thật không?).
- Let’s go, eh? (Đi thôi, hả?).
|
Er | Er bày tỏ sự do dự | - Hanoi is the capital of…er…Vietnam (Hà Nội là thủ đô của… ờ… Việt Nam).
|
Hello, Hullo | Hello, hullo thể hiện lời chào hoặc bày tỏ sự ngạc nhiên | - Hello Lily. How are you today? (Xin chào Lily. Hôm nay bạn thế nào?).
- Hello! My ring’s gone! (Xin chào! Chiếc nhẫn của tôi đã biến mất!).
|
Hey | Hey dùng để kêu gọi sự chú ý hoặc thể hiện niềm vui, bất ngờ | - Hey! Look at this taxi! (Này! Hãy nhìn chiếc taxi này!).
- Hey! What a good idea! (Chà! Thật là một ý kiến hay!).
|
Hi | Hi thể hiện lời chào | - Hi! What’s new? (Xin chào! Có gì mới?).
|
Hmm | Hmm bày tỏ sự do dự, nghi ngờ hoặc bất đồng | - Hmm. I’m not so sure (Hừ! Tôi không chắc lắm).
|
Oh, o | Oh, o bày tỏ sự ngạc nhiên, thể hiện nỗi đau hoặc bày tỏ sự cầu xin | - Oh! She’s here! (Ồ! Cô ấy ở đây!).
- Oh! I’ve got a headache (Ồ! Tôi bị đau đầu).
- Oh, please say “no”! (Ồ, hãy nói "không"!).
|
Ouch | Ouch thể hiện nỗi đau | - Ouch! That hurts! (Oái oăm! Đau đấy!).
|
Uh | Uh bày tỏ sự do dự | - Uh…I don’t know the answer (Uh… tôi không biết câu trả lời).
|
Uh-huh | Uh-huh thể hiện sự đồng ý | - “Will we go?” “Uh-huh” ("Chúng ta sẽ đi chứ?" "Uh-huh").
|
Well | Well bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc đưa ra một nhận xét | - Well I never have! (Vâng, tôi không bao giờ có!).
- Well, what did her friend say? (Chà, bạn của cô ấy nói gì vậy?).
|
Um, umm | Um, Umm bày tỏ sự do dự | - 50 divided by 2 is…um…25 (50 chia cho 2 là… ô… 25).
|