Tính từ đuôi ing và ed cùng xuất phát điểm từ một động tính từ, nhưng cách sử dụng chúng lại có sự khác nhau và thường gây ra nhầm lẫn. Vì thế trong bài viết hôm nay, PREP sẽ tổng hợp chi tiết kiến thức về tính từ đuôi ing và ed trong tiếng Anh để các bạn tham khảo nhé!
Tính từ đuôi ing và ed cùng xuất phát điểm từ một động tính từ, nhưng cách sử dụng chúng lại có sự khác nhau và thường gây ra nhầm lẫn. Vì thế trong bài viết hôm nay, PREP sẽ tổng hợp chi tiết kiến thức về tính từ đuôi ing và ed trong tiếng Anh để các bạn tham khảo nhé!
Tính từ đuôi ING và ED là gì? Kiến thức chi tiết về tính từ đuôi ING và ED trong tiếng Anh
I. Tính từ đuôi ing và ed là gì? 1. Tính từ đuôi ing là gì? Tính từ đuôi ing là các tính từ có phần hậu tố là ing, được sử dụng để miêu tả tính cách, tính chất đặc điểm của người/ sự vật/ sự việc/ hiện tượng. Ví dụ:
The new game Jenny played yesterday was surprising. (Trò chơi mới mà Jenny đã chơi ngày hôm qua thật đáng ngạc nhiên.) This TV show is boring. (Chương trình truyền hình này thật nhàm chán.) ➡ Ở đây, tính chất trong câu “suprising”, “boring” là đặc tính của đối tượng được nhắc tới trong câu “the new game”, “this TV show”.
Tính từ đuôi ing và ed
2. Tính từ đuôi ed là gì? Tính từ đuôi ed thường được dùng để diễn tả cảm xúc, cảm nhận của người, vật về một sự vật/ sự việc/ hiện tượng/ tình huống nào đó. Ví dụ:
Jenny is interested in playing tennis. (Jenny hứng thú với việc chơi quần vợt.) Peter is surprised that he can do all these things alone. (Peter ngạc nhiên rằng anh ấy có thể làm tất cả những điều này một mình.) ➡ Tính chất ở các ví dụ này “interested”, “surprised” biểu đạt cảm xúc của chủ thể trong câu.
Tính từ đuôi ing và ed
II. Cấu trúc của tính từ đuôi ing và ed trong câu Động từ ở dạng V-ing và V-ed/V3 có thể sử dụng như một tính từ đuôi ing và ed. Các vị trí của tính từ đuôi ing và ed trong câu như sau:
Nằm trong cụm danh từ: Chức năng của các tính từ đuôi ing và ed nằm trong cụm danh từ đó là bổ nghĩa cho danh từ. Ví dụ: Falling leaves: Lá rơi ➡ “Falling” bổ nghĩa cho danh từ “leaves”. Broken window: Cửa sổ bị vỡ ➡ “Broken” bổ nghĩa cho danh từ “window”. Đứng sau tobe hoặc các động từ liên kết: tính từ đuôi ing và ed lúc này để bổ sung ý nghĩa cho câu. Ví dụ: Jenny’s English is amazing. (Tiếng Anh của Jenny đáng kinh ngạc.) Peter became interested in collecting stamps. (Peter trở nên hứng thú với việc sưu tập tem.) Tính từ đứng sau đại từ bất định: tính từ đuôi ing và ed trong câu bổ nghĩa cho đại từ không xác định . Ví dụ: Harry told her something surprising about himself. (Harry nói với cô ấy điều gì đó đáng ngạc nhiên về bản thân.) Các cấu trúc đặc biệt: Ngoài ra, còn có cấu trúc đặc biệt ngoại lệ, ví dụ: Kathy finds the book boring. (Kathy thấy quyển sách chán phèo.) III. Phân biệt tính từ đuôi ing và ed Vậy làm thế nào phân biệt tính từ đuôi ing và ed để dùng chính xác và phù hợp trong các ngữ cảnh? Hãy cùng PREP xem bảng so sánh cách sử dụng tính từ đuôi ing và ed dưới đây nhé:
Phân biệt tính từ đuôi ing và ed Tính từ đuôi ing Tính từ đuôi ed Giống nhau Tính từ đuôi ing và ed đều có điểm chung là cùng xuất phát từ một động từ hay còn được gọi là động tính từ. Tuy nhiên cách sử dụng tính từ đuôi ing và ed có một số điểm khác biệt. Khác nhau Sử dụng để miêu tả tính cách, tính chất, đặc điểm của người, sự vật hay hiện tượng nào đó.
Thường được sử dụng khi danh từ mà nó bổ nghĩa thực hiện hoặc chịu trách nhiệm về hành động.
Động từ thường là nội động từ và thời của động từ là ở thời tiếp diễn.
Ví dụ:
The film that Jenny watched on TV last night is interesting. (Bộ phim Jenny đã xem trên TV tối qua rất thú vị.) ➡ Trong câu trên, tính từ “Interesting” dùng để diễn tả tính chất của bộ phim.
Sử dụng để diễn tả cảm xúc, cảm nhận của con người, con vật về một sự vật, hiện tượng hay sự việc nào đó.
Sử dụng khi danh từ mà nó bổ nghĩa là đối tượng nhận sự tác động của hành động.
Câu có tính từ đuôi ed thường có nguồn gốc từ những câu bị động.
Tính từ đuôi ed cho bạn biết một người nào đó cảm thấy như thế nào về cái gì đó.
Ví dụ:
Is John interested in buying a car? (John có cảm thấy vui khi mua xe ô tô không?) Everyone was surprised that Kathy passed the examination. (Mọi người ngạc nhiên với việc Kathy đỗ kỳ thi.)
IV. Mẹo để phân biệt tính từ đuôi ing và ed Các bẫy chọn tính từ đuôi ing và ed thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra tiếng Anh. Vậy mẹo để phân biệt 2 loại tính từ này là gì? Để nắm rõ hơn quy tắc cách dùng tính từ đuôi ing và ed, hãy theo dõi các ví dụ sau đây:
Ví dụ 1:
Peter is an ________ person. ➡ Cho dù là danh từ (person) ở sau chỗ trống chỉ người hay vật thì hãy lưu ý luôn chọn tính từ đuôi ing để bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ 2:
➡ Khi các câu xuất hiện 2 chủ thể khác nhau như “John” và “me” ở ví dụ trên, ta thấy “John” tác động vào “me” và một dấu hiệu nữa chính là xuất hiện động từ “make” thì hãy chọn tính từ đuôi ed nhé.
Ví dụ 3:
Jenny is _____ in him. (interested/interesting) ➡ Một lưu ý nữa là khi thấy xuất hiện dạng thức giới từ đi kèm như giới từ “in” trong ví dụ trên thì chọn tính từ đuôi ed đó là interested.
Tính từ đuôi ing và ed
V. Các cặp tính từ đuôi ing và ed thường gặp Hãy tham khảo một số cặp tính từ đuôi ing và ed phổ biến thường gặp dưới đây nhé:
annoying – annoyed: tức giận astonishing – astonished: kinh ngạc, ngạc nhiên astounding – astounded: kinh hoàng, kinh hãi alarming – alarmed: báo động aggravating – aggravated: tăng nặng hơn amusing – amused: thích thú boring – bored: chán, tẻ nhạt charming – charmed: duyên dáng, tinh tế captivating – captivated: quyến rũ, thu hút challenging – challenged: thách thức, thử thách convincing – convinced: minh xác, chắc chắn confusing – confused: bối rối, hoang mang pleasing – pleased: vừa lòng, vui lòng surprising – surprised: ngạc nhiên interesting – interested: hay ho, thú vị thrilling – thrilled: hồi hộp touching – touched: cảm động depressing – depressed: suy sụp, trầm cảm discouraging – discouraged: thiếu tự tin, chán nản disgusting – disgusted: bất mãn, không vừa lòng disappointing – disappointed: thất vọng disturbing – disturbed: lúng túng exciting – excited: hứng khởi, hào hứng exhausting – exhausted: kiệt quệ, cạn kiệt embarrassing – embarrassed: ngượng ngùng, bối rối entertaining – entertained: giải trí, tính giải trí fascinating – fascinated: quyến rũ, thu hút frustrating – frustrated: bực tức, bực bội frightening – frightened: đáng sợ, khiếp đảm terrifying – terrified: sợ hãi, khiếp sợ tiring – tired: mệt mỏi satisfying – satisfied: vừa ý, hài lòng overwhelming – overwhelmed: choáng ngợp, quá mức worried – worrying: đáng lo lắng, đáng lo ngại VI. Bài tập tính từ đuôi ing và ed có đáp án Sau khi đi qua một loạt lý thuyết về tính từ đuôi ing và ed, chúng mình cùng nhau thực hành bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức nhé:
Bài tập: Chia tính từ đuôi ing và ed phù hợp trong câu
Jenny should take a rest. She looks really (tire) _______. John’s feeling (depress) _______, so his friend is suggesting that John should go home and go to bed early with (relax) _______ music. Peter was (fascinating) _______ by Anna. Kathy looked very (confuse) _______ when I told her that I had to move now. This film was (depressed) _______! It’s so (frustrated) _______that Jane couldn’t understand what I meant. This journey was so (bore) _______! Nine hours by train made me (exhaust) _______. Do not show the baby’s photos to others! It’s (embarrassing) _______! Harry was (terrify) _______ when he saw the dinosaur model in the museum. Peter got really (annoy) _______ today. Đáp án bài tập:
tired depressed/relaxing fascinated confused depressing frustrating boring/exhausted embarrassing terrified annoyed VII. Lời Kết PREP hy vọng qua bài viết tổng hợp kiến thức về cách dùng, phân biệt tính từ đuôi ing và ed trên sẽ giúp các bạn có thể sử dụng một cách chính xác nhất. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào thì bạn đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới để được PREP giải đáp nhé. Chúc các bạn học thật tốt!