Ngoài các dạng bài Bar Chart, Line Graph, Table,… thì dạng bài Map cũng có tần suất xuất hiện thường xuyên trong đề thi thực IELTS Writing Task 1. Vậy nên, với mong muốn giúp thí sinh xử gọn và chiếm trọn được band điểm cao, sau đây là trọn bộ từ vựng Map Writing Task 1 thông dụng nhất bạn nên nắm vững để áp dụng vào trong quá trình học luyện thi IELTS tại nhà cũng như áp dụng vào bài thi IELTS Writing thực chiến!

“Mở khóa” kho từ vựng Map Writing Task 1 giúp bạn chiếm trọn band điểm cao!
Mục lục
I. Một số từ vựng Map Writing Task 1 thông dụng
Dưới đây, là một số từ vựng Map Writing Task 1 đã được PREP tổng hợp lại, hãy cùng tìm hiểu ngay những từ vựng này là gì để dễ dàng áp dụng khi ôn luyện thi IELTS tại nhà bạn nhé!
1. Từ vựng Map Writing Task 1 – miêu tả nơi chốn
Trong bài Map IELTS Writing Task 1 chỉ địa điểm, nếu bạn bạn càng biết nhiều từ vựng miêu tả nơi chốn thì bạn sẽ càng đạt được điểm cao:
Từ vựng miêu tả nơi chốn | Ý nghĩa | Ví dụ |
building | Tòa nhà | I exited the building and returned home. |
housing | nhà ở | Headmaster spent a pocketful of coins before locating the housing containing the person he was looking for. |
entrance | cổng | Researchers have a fairly tight time frame for the entrance and exit. |
urban | đô thị | Clearly, the urban half has no opportunity to farm. |
crowded | Đông người | We are in a densely crowded area |
2. Từ vựng Map Writing Task 1 – miêu tả vị trí của địa điểm
Để diễn tả chính xác địa điểm trên bản đồ, hãy tham khảo một số từ vựng miêu tả vị trí của địa điểm sau đây thì áp dụng vào bài thi IELTS Writing Task 1 thực chiến:
Từ vựng miêu tả vị trí của địa điểm | Ngữ nghĩa | Ví dụ |
north | Bắc | Kelsey turned north and started walking. |
east | phía đông | The sunrise is in the east and the sunset is in the west. |
south | miền Nam | If the fish don’t eat him first, he’ll float somewhere south of here in a week. |
inside | Bên trong | I pulled up in front of the building and dashed inside as quickly as I could. |
adjacent | liền kề | The lake is adjacent by a bird hide. |
opposite | Đối diện | We rode up the opposite hill. |
across from | Băng qua | School principal started walking in the opposite direction they’d across from. |
3. Từ vựng Map Writing Task 1 – miêu tả hành động và sự thay đổi
Tiếp theo, hãy cùng PREP tìm hiểu từ vựng map Writing Task 1 – miêu tả hành động và sự thay đổi:
Từ vựng miêu tả hành động và sự thay đổi | Ngữ nghĩa | Ví dụ |
built | Xây dựng | She built a house of some sticks and vines. |
constructed | Xây dựng | That emperor constructed a 22-meter-long new harbour on the right bank. |
replaced | Thay thế | The old stove had been replaced by a large fireplace. |
extended | Mở rộng | A bridge spanning the Uncompahgre River bisected the two main climbing sections, which extended nearly a mile. |
renovated | Tái thiết lập | The man was entering the newly renovated Beaumont Hotel, dressed in slacks and a sport shirt. |
mostly | Gần như | Life continued on, mostly unchanged. |
4. Từ vựng Map Writing Task 1 – miêu tả phương phướng
Từ vựng chỉ phương hướng – trọn bộ từ vựng không thể thiếu khi làm dạng bài Map IELTS Writing Task 1:
Từ vựng chỉ phương hướng | Ngữ nghĩa | Ví dụ |
On the western side | Ở phía tây | He tossed the cell on the western side of the road. |
In the north western corner | Ở góc tây bắc | The Pelasgian wall encircled the spring Clepsydra beneath the north-western corner of the Acropolis, which supplied water to the fortress’s defenders. |
To the south | Phía Nam | When he returned to the room, all of his worries flew away like ducks heading to the south. |
In the centre | Ở Trung tâm | Mall is in the centre of the city |
To the east of | Về phía đông của | To the east you will see a forest |
Tham khảo thêm bài viết:
II. Những lưu ý để sử dụng từ vựng Map Writing Task 1 hiệu quả
Để chinh phục được band điểm cao, sở hữu bộ từ vựng Map IELTS Writing là chưa đủ, bạn cần biết cách sử dụng những từ vựng này một cách hiệu quả để áp dụng mượt mà trong bài thi thực chiến. Sau đây là một số lưu ý PREP khuyên bạn nên nằm lòng để sử dụng từ vựng Map Writing Task 1 chuẩn chỉnh:
- Các giám khảo thường đánh giá về cái nhìn tổng quan, các điểm chính trong bài Writing của thí sinh. Vậy nên để chiếm trọn “trái tim” giám khảo, tránh liệt kê tất cả các yếu tố trong bài Writing Task 1 Map.
- Hãy có cái nhìn bao quát, nghĩ về bức tranh lớn, một bức tranh tổng thể thay vì tập trung vào những chi tiết nhỏ nhặt, mà điều bạn cần lưu ý đó là quan sát xem chúng có liên quan như thế nào đến sự phát triển chung của tổng thể.
- Đừng quên nhiệm vụ chính trong bài viết IELTS Writing của bạn, hãy nêu bật một số vấn đề: Những thay đổi nào đã được thực hiện? Điều gì đã xảy ra, dẫn đến sự khác biệt mà bạn thấy?
III. Bài mẫu có sử dụng từ vựng Map Writing Task 1
1. Đề bài
The plans below show the site of an airport now and how it will look after redevelopment next year. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Đề bài IELTS Writing Task 1 Process: Southwest Airport
2. Bài mẫu
The maps depict an airport’s current layout as well as the planned layout for its redevelopment next year. Overall, it is clear that the airport will be expanded in terms of both space and amenities.
There is currently a departures lounge to the west and an arrivals lounge to the east. Travelers can either visit the café opposite the check-in counter or proceed directly to the passport control and security zones after checking in at the departures lounge. Awaiting room with a walkway and 8 gates to the runway beyond the airport’s northern boundary. Before exiting the arrivals lounge, arriving passengers must pass through this room to reach the passport control and customs areas.
Following the airport’s redevelopment, many changes are expected to be visible next year. The check-in counter will be relocated closer to the center of the departures lounge, opposite the newly introduced bag drop and the café, which will be relocated southwest. Additionally, shops will be established in the airport’s midsection for travelers to visit before arriving at the Y-shaped waiting room with 18 gates and a sky train to transport passengers. Meanwhile, in an expanded section of the east wall, the arrivals lounge will include a café, an ATM, and car rental. It is also worth noting that each of the lounges will have an additional entryway.
Trên đây là tất tần tật từ vựng Map Writing Task 1 quan trọng bạn có thể sử dụng trong bài thi thực chiến. Bên cạnh đó, hãy tham khảo các lưu ý khi làm bài thi để tránh mất điểm bởi những lỗi nhỏ nhặt nhất. PREP chúc bạn học luyện thi hiệu quả và chinh phục được band điểm cao trong kỳ thi sắp tới nhé!