Học tập và làm việc hiệu quả nếu bạn nắm vững được tất tần tật các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế thông dụng dưới đây. Vậy còn chần chừ gì nữa, cùng prepedu.com điểm qua từ vựng, thuật ngữ, mẫu câu giao tiếp thông dụng thôi nào!
Tất tần tật từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế thông dụng!
I. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế theo bảng chữ cái Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế được prepedu.com tổng hợp và sắp xếp theo bảng chữ cái để bạn dễ dàng tiếp thu. Ghi ngay những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế vào sổ tay bạn nhé!
Tham khảo thêm bài viết:
https://prepedu.com/vi/blog/tu-vung-ielts-theo-chu-de-ban-nen-biet/
II. Từ viết tắt chuyên ngành Kinh tế Ngoài những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế ở bên trên, việc thuộc lòng các từ viết tắt sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong giao tiếp, công việc.
Từ viết tắt Nghĩa tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt GDP Gross domestic product Tổng sản phẩm quốc nội CPI Consumer price index Chỉ số giá tiêu dùng GNP Gross National Product Tổng sản phẩm quốc dân FDI Foreign Direct Investment Đầu tư trực tiếp vốn nước ngoài PPP Purchasing power parity Sức mua tương đương FTA Free Trade Agreement Hiệp định thương mại tự do WTO World Trade Organization Tổ chức thương mại thế giới PV Present Value Giá trị hiện tại FV Future Value Giá trị tương lai NPV Net Present Value Giá trị hiện tại ròng IRR Internal Rate of Return Chỉ số hoàn vốn nội bộ PP Payback Period Thời gian hoàn vốn
III. Mẫu câu giao tiếp chuyên ngành Kinh tế Sử dụng ngay những mẫu câu đi kèm các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế để giao tiếp hiệu quả bạn nhé!
I’m glad to meet you, Mr. Tuan (Rất vui được gặp ông, ông Tuấn). I’d like to speak to Mr. Tuan, the leader of an Economics & Planning department (Tôi muốn nói chuyện với ông Tuấn, trưởng phòng Kinh tế kế hoạch). How long has it been since your company’s establishment? (Từ lúc thành lập, công ty của ông đã hoạt động được bao nhiêu năm?). The secretary of CEO will explain it to you later (Thư ký giám đốc sẽ cho bạn biết lý do sau.) I would like to express my sincere gratitude, in account of my company (Thay mặt công ty, tôi xin bày tỏ sự biết ơn chân thành). I truly hope to see you here again, Mr. Tuan (Tôi thực sự mong được làm việc với ông lần nữa, ông Tuấn). IV. Tài liệu học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế Để học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế hiệu quả, bạn có thể tham khảo các tài liệu sau đây:
Sách Check your vocabulary for business and administratrion: Đây là cuốn sách cung cấp rất nhiều từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế. Vậy nên, để làm việc hiệu quả, bạn có thể tìm mua cuốn sách này. Tài liệu học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế
Sách Business vocabulary in use – Cambridge University Press : Cũng giống như tài liệu phía trên, bạn có thể dùng cuốn sách này để bổ sung vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế. Tài liệu học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế
Sách Check your vocabulary for banking and finance: Học thuộc lòng những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế trong cuốn tài liệu này để áp dụng dễ dàng khi làm việc, đàm phán,... bạn nhé! Tài liệu học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế
Trên đây là 160+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế. Ghi nhớ kiến thức này để giao tiếp hiệu quả cũng như làm thật tốt các bài thi thực chiến như IELTS , TOEIC hay THPT Quốc gia bạn nhé!