Trong tiếng Anh, khi muốn diễn tả các sự kiện về thời gian, chúng ta thường sẽ nghĩ ngay đến When và While. Vậy câu hỏi được đặt ra là “khi nào sử dụng When?”, “khi nào sử dụng While?” hay “công thức When và While trong tiếng Anh là gì?”. Tất cả sẽ được PREP giải đáp trong bài viết hôm nay. Tham khảo ngay nhé!

I. When là gì?
When là gì? When là một liên từ tiếng Anh mang nghĩa “Khi…”. When được sử dụng để tạo ra các câu về thời gian, sự kiện, hoặc điều kiện có sự liên kết giữa các mệnh đề với nhau. Nó được dùng để chỉ ra thời gian mà một sự việc, điều kiện hoặc hành động khác xảy ra theo sau một sự việc, điều kiện hoặc hành động nào đó.
Ví dụ:
- When I go to the gym, I always do some cardio exercises. (Khi đến phòng tập, tôi luôn tập luyện một số bài tập cardio.)
- When she arrived at the party, she greeted everyone with a smile. (Khi đến bữa tiệc, cô ấy chào mọi người với một nụ cười.)
- When they have finished their homework, they can watch a movie. (Khi hoàn thành xong bài tập về nhà, họ có thể xem phim.)

II. While là gì?
While là gì? When là một liên từ tiếng Anh mang nghĩa “Trong khi…”. While được sử dụng trong tiếng Anh để tạo ra câu về hai sự việc đang diễn ra đồng thời. While thường đóng vai trò là từ nối để kết hợp hai hành động hoặc sự kiện đang xảy ra song song cùng một lúc. Ví dụ:
- While she is studying in her room, her brother is playing video games in the living room. (Trong lúc cô ấy đang học trong phòng, anh trai của cô ấy đang chơi điện tử trong phòng khách.)
- I read a book while you were drying your hair. ( Tôi đọc sách trong khi bạn đang sấy khô tóc.)

III. Vị trí của When và While trong câu
Trong tiếng Anh, vị trí của When và While có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và ý nghĩa bạn muốn truyền đạt. Cùng PREP tìm hiểu nhanh về vị trí của When và While trong câu tiếng Anh, tham khảo ngay nhé:
- Vị trí của when trong câu:
-
-
- Đứng đầu câu (để bắt đầu câu), ví dụ: When I arrived at the station, the train had already left. (Khi tôi đến nhà ga, chuyến tàu đã rời đi rồi.)
- Ở giữa câu (để chỉ thời gian, sự kiện, điều kiện), ví dụ: I usually go for a run in the morning when the sun is rising. (Tôi thường đi chạy vào buổi sáng, khi mặt trời mọc.)
-
- Vị trí của while trong câu:
-
- Trước mệnh đề thứ nhất (khi đang làm gì thì một hành động khác xen vào), ví dụ: While I was doing my homework, my mother called me. (Trong khi tôi đang làm bài tập về nhà thì mẹ tôi gọi tôi)
- Ở giữa câu (để chỉ 2 hành động xảy ra song song), ví dụ: She is listening to music while her sister is reading a book. (Cô ấy nghe nhạc trong lúc chị gái cô ấy đọc sách.)

IV. Cách dùng When và While trong tiếng Anh
Ngoài nắm vững khái niệm về When và While, các bạn cũng cần hiểu rõ 2 từ này được dùng như thế nào. Cùng PREP tìm hiểu cách dùng While và When qua mỗi cấu trúc ngữ pháp dưới đây nhé!

1. Cấu trúc – Cách dùng của While
Cấu trúc ngữ pháp |
Cách dùng |
Ví dụ |
While + Simple Present (thì hiện tại đơn), Simple Present (thì hiện tại đơn). |
Diễn tả 2 sự việc xảy ra đồng thời và kéo dài trong 1 khoảng thời gian. |
While I study at home, I listen to the music watches TV. (Trong khi tôi học bài, anh trai tôi xem TV.) |
While + Past Continuous (thì quá khứ tiếp diễn), Simple Past (thì quá khứ đơn). |
Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ trong khi một hành động khác xảy ra. |
While I was reading a book, the phone rang. (Trong lúc tôi đang đọc sách, điện thoại reo.) |
2. Cấu trúc – Cách dùng của When
Cấu trúc ngữ pháp |
Cách dùng |
Ví dụ |
When + Simple Present (thì hiện tại đơn), Simple future (thì tương lai đơn). |
Diễn tả mối quan hệ giữa hành động và kết quả hoặc sự việc trong tương lai |
When he finishes his work, he will go to the gym. (Khi anh ấy hoàn thành công việc của mình, anh ấy sẽ đến phòng tập thể dục.) |
When + Simple Past (thì quá khứ đơn), Past Perfect (thì quá khứ hoàn thành). |
Diễn tả một hành động xảy ra trước hành động ở mệnh đề when. |
When she arrived at the party, the cake had already been eaten. (Khi cô ấy đến buổi tiệc, cái bánh đã bị ăn hết.) |
When + Simple Past (thì quá khứ đơn), Simple Past (thì quá khứ đơn). |
Diễn tả 2 hành động xảy ra gần nhau hay liền kề nhau. |
When I finished breakfast, I dressed for school. (Khi tôi ăn sáng xong, tôi mặc đồ đi học.) |
When + Past Continuous (thì quá khứ tiếp diễn) – (clear point of time), Simple Past (thì quá khứ đơn). |
Diễn tả một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xảy đến. |
When I was having breakfast, the phone rang. (Khi tôi đang ăn sáng lúc 8 giờ sáng, điện thoại reo.) |
Hardly/ Scarcely + had + S + PII (Past Participle)… when + S + V-ed. |
Ngoài ra cấu trúc “When” còn có thể sử dụng trong câu đảo ngữ, cấu trúc này có nghĩa là “Vừa mới…thì…”. |
Hardly had I started reading the book when the phone rang. (Tôi vừa bắt đầu đọc sách thì chuông điện thoại reo.) |
V. Phân biệt cấu trúc When và While
Vậy cấu trúc When và While có những điểm gì giống và khác nhau? Hãy cùng PREP tìm hiểu qua bảng phân biệt dưới đây nhé!

Phân biệt When và While |
When |
While |
|
Giống nhau |
When và While đều được sử dụng khi kết hợp các sự kiện hoặc hành động trong câu để diễn đạt mối quan hệ thời gian. Câu có 1 vế ở thì hiện tại đơn và 1 vế ở thì hiện tại tiếp diễn thì có thể dùng when/while đều được. (Lưu ý: nếu vế đầu ở thì hiện tại tiếp diễn + vế sau ở thì hiện tại đơn thì chỉ dùng when, không dùng while được) |
||
Khác nhau |
Thời gian |
|
|
Ý nghĩa |
When thường đặt sự chú ý vào sự kiện chính. Ví dụ:
|
While thường đặt sự chú ý vào cả hai sự kiện đang xảy ra đồng thời. Ví dụ:
|
VI. Bài tập về When và While có đáp án
Để không còn nhầm lẫn về cách sử dụng When và While trong tiếng Anh, ngoài việc học lý thuyết, bạn cần kết hợp với làm bài tập. Dưới đây PREP cung cấp một số câu hỏi, hãy chủ động hoàn thành và kiểm tra đáp án ở phía dưới nhé!

Bài tập: Điền when hoặc while vào chỗ trống
-
- _______ the bus arrives, we’ll get on.
- I thought I heard him come in _______ we were having dinner.
- _______ I reached the cinema, the movie had started.
- I’m acting as deputy _______ the boss is away.
- _______ the rain stopped, we went for a walk.
- My mother is cooking _______ my father is preparing for the table.
- _______ they ‘turned the TV on TV, the power went out.
- Scarcely had he left the office _______ it started raining.
- They arrived _______ he was working in the garden.
- I was reading the newspaper while you were drying your hair.
Đáp án:
-
- When
- while/when
- When
- while
- When
- while
- When
- when
- when/while
- while
Với toàn bộ kiến thức về cấu trúc When và While cùng bài tập thực hành trên đây, PREP tin rằng các bạn sẽ không còn bối rối khi gặp hai cấu trúc này trong bài thi của mình nữa. Thường xuyên ghé thăm PREP để cập nhật kiến thức tiếng Anh chất lượng nhất nhé!